1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ record keeper

record keeper

Kinh tế
  • người giữ sổ sách, văn thư
  • người quản lý văn khố
  • viên lục sự (tòa án)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận