Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ record keeper
record keeper
Kinh tế
người giữ sổ sách, văn thư
người quản lý văn khố
viên lục sự (tòa án)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận