1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ record changer

record changer

Kỹ thuật
  • bộ đổi đĩa
Vật lý
  • cấu đổi đĩa
Điện
  • máy đổi đĩa hát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận