Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reconvert
reconvert
/"ri:kən"və:t/
Động từ
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
đổi lại, biến đổi lại
Thảo luận
Thảo luận