1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reconvert

reconvert

/"ri:kən"və:t/
Động từ
  • làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
  • đổi lại, biến đổi lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận