Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reconstructive
reconstructive
Tính từ
để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại
reconstructive
policy
:
chính sách tái thiết
Thảo luận
Thảo luận