Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reconstitute
reconstitute
/"ri:"kɔnstitju:t/
Động từ
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
to
reconstitute
a
committee
:
thành lập lại một uỷ ban
Kỹ thuật
hoàn nguyên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận