Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recondite
recondite
/ri"kɔndait/
Tính từ
tối tăm, bí hiểm, khó hiểu
recondite
style
:
văn phong khó hiểu
a
recondite
writer
:
nhà văn khó hiểu
Thảo luận
Thảo luận