1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reconcilable

reconcilable

/"rekənsailəbl/
Tính từ
  • có thể hoà giải, có thể giảng hoà được
  • nhất trí, không mâu thuẫn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận