Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reconcilability
reconcilability
/"rekən,sailə"biliti/
Danh từ
tính có thể hoà giải
tính nhất trí, tính không mâu thuẫn
Thảo luận
Thảo luận