1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recompense

recompense

/"rekəmpens/
Danh từ
  • sự thưởng, sự thưởng phạt
  • sự đền bù, sự bồi thường
  • sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
  • sự chuộc lỗi, sự đền tội
Động từ
  • thưởng, thưởng phạt
  • đền bù, bồi thường
  • báo đáp, báo đền, đền ơn
  • chuộc (lỗi), đền (tội...)
Kinh tế
  • bồi thường
  • sự đền bù
  • sự đền đáp
  • tiền bồi thường
  • tiền thưởng
  • việc bồi thường
  • việc thưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận