1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recommit

recommit

/"ri:kə"mit/
Động từ
  • phạm lại (một tội ác)
  • bỏ tù lại, tống giam lại
  • chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận