Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recommit
recommit
/"ri:kə"mit/
Động từ
phạm lại (một tội ác)
bỏ tù lại, tống giam lại
to
recommit
someone
to
prison
:
tống giam một người nào
chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
Thảo luận
Thảo luận