Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recommendatory
recommendatory
/,rekə"mendə/
Tính từ
để giới thiệu, để tiến cử
recommendatory
letter
:
thư giới thiệu
Thảo luận
Thảo luận