1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recommence

recommence

/"ri:kə"mens/
Động từ
  • bắt đầu lại, khởi sự lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận