Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recombination
recombination
Danh từ
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
Kinh tế
sự hoàn nguyên lại
sự tái kết hợp
sự tái liên hợp
Kỹ thuật
sự tái hợp
Điện
hiện tượng tái hợp
Y học
sự tái hợp, tái hỗ trợ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện
Y học
Thảo luận
Thảo luận