1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recombination

recombination

Danh từ
  • sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
Kinh tế
  • sự hoàn nguyên lại
  • sự tái kết hợp
  • sự tái liên hợp
Kỹ thuật
  • sự tái hợp
Điện
  • hiện tượng tái hợp
Y học
  • sự tái hợp, tái hỗ trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận