Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recoinage
recoinage
/"ri:"kɔnidʤ/
Danh từ
sự đúc lại (tiền)
tiền đúc lại
Thảo luận
Thảo luận