1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recoinage

recoinage

/"ri:"kɔnidʤ/
Danh từ
  • sự đúc lại (tiền)
  • tiền đúc lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận