1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recoil electron

recoil electron

Vật lý
  • điện tử giật lùi
  • electron giật lùi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận