1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recognizably

recognizably

Phó từ
  • có thể công nhận, có thể thừa nhận
  • có thể nhận ra, có thể nhận diện
  • có thể nhận biết được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận