1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recognizable

recognizable

/"rekəgnaizəbl/
Tính từ
  • có thể công nhận, có thể thừa nhận
  • có thể nhận ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận