Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recognised
recognised
Tính từ
được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
được tín nhiệm (trong kinh doanh)
Thảo luận
Thảo luận