1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recognised

recognised

Tính từ
  • được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
  • được tín nhiệm (trong kinh doanh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận