Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recognisance
recognisance
Danh từ
sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)
tiền bảo chứng (cho việc cam kết)
Thảo luận
Thảo luận