1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recognisance

recognisance

Danh từ
  • sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)
  • tiền bảo chứng (cho việc cam kết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận