1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recoating interval

recoating interval

Xây dựng
  • khoảng thời gian sơn lại
  • kỳ hạn sơn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận