Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recoat
recoat
/"ri:"kout/
Động từ
sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới
Kỹ thuật
mạ lại
phủ lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận