1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recoat

recoat

/"ri:"kout/
Động từ
  • sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới
Kỹ thuật
  • mạ lại
  • phủ lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận