Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recluse
recluse
/ri"klu:s/
Tính từ
sống ẩn dật, xa lánh xã hội
Danh từ
người sống ẩn dật
Thảo luận
Thảo luận