1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recluse

recluse

/ri"klu:s/
Tính từ
  • sống ẩn dật, xa lánh xã hội
Danh từ
  • người sống ẩn dật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận