1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reclothe

reclothe

/"ri:"klouð/
Động từ
  • mặc quần áo lại (cho ai)
  • sắm quần áo mới (cho ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận