Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recline
recline
/"reklain/
Động từ
đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)
Nội động từ
nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa
(+ upon)
nghĩa bóng
dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận