1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recline

recline

/"reklain/
Động từ
  • đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)
Nội động từ
  • nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa
  • (+ upon) nghĩa bóng dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận