1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reckon up

reckon up

Kinh tế
  • cộng lại
  • tính lại
  • tính tổng cộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận