1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recitation

recitation

/,resi"teiʃn/
Danh từ
  • sự kể lại, sự kể lể
  • sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
  • sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận