Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recitation
recitation
/,resi"teiʃn/
Danh từ
sự kể lại, sự kể lể
the
recitation
of
one"s
woes
:
sự kể lể những nỗi khổ
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng
Thảo luận
Thảo luận