1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recirculating brine

recirculating brine

Hóa học - Vật liệu
  • nước muối tái tuần hoàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận