1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reciprocity transaction

reciprocity transaction

Kinh tế
  • giao dịch có qua có lại
  • giao dịch hỗ huệ
  • vụ kinh doanh cả hai cùng có lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận