1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reciprocating engine

reciprocating engine

/ri"siprəkeitiɳ"endʤin/
Danh từ
  • máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
Kỹ thuật
  • động cơ kiểu pittông
  • động cơ pittông tịnh tiến
Cơ khí - Công trình
  • động cơ kiểu qua lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận