Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reciprocating
reciprocating
Kỹ thuật
chuyển động qua lại
qua lại
sự tịnh tiến
xoay chiều
Điện lạnh
kiểu pittông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận