Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reciprocally
reciprocally
Phó từ
lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
diễn tả quan hệ tương hỗ
đảo, thuận nghịch
Thảo luận
Thảo luận