1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reciprocal displacement

reciprocal displacement

Kỹ thuật
  • chuyển vị tương đối
Xây dựng
  • sự di chuyển tương hỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận