Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reciprocal correspondence
reciprocal correspondence
Toán - Tin
tương ứng thuận nghịch
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận