1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reciprocal constraint

reciprocal constraint

Xây dựng
  • sự liên kết qua lại
  • sự liên kết tương hỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận