recipient
/ri"sipiənt/
Tính từ
- (như) receptive
Danh từ
- người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)
Kinh tế
- bể chứa
- chứa
- người hưởng
- người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)
- người hưởng trợ cấp
- người nhận
- người nhận (một bức thư)
- người thụ tặng
- người thụ tặng (một di sản)
- túi chứa
Kỹ thuật
- người nhận
- người nhận, nơi nhận
- người tiếp nhận
- nơi nhận
Chủ đề liên quan
Thảo luận