1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recipient

recipient

/ri"sipiənt/
Tính từ
  • (như) receptive
Danh từ
  • người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)
Kinh tế
  • bể chứa
  • chứa
  • người hưởng
  • người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)
  • người hưởng trợ cấp
  • người nhận
  • người nhận (một bức thư)
  • người thụ tặng
  • người thụ tặng (một di sản)
  • túi chứa
Kỹ thuật
  • người nhận
  • người nhận, nơi nhận
  • người tiếp nhận
  • nơi nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận