1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recidivism

recidivism

/ri"sidivizm/
Danh từ
  • sự phạm lại (tội)
Y học
  • xu hướng tái nhiễm, xu hướng tái phạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận