Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recidivism
recidivism
/ri"sidivizm/
Danh từ
sự phạm lại (tội)
Y học
xu hướng tái nhiễm, xu hướng tái phạm
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận