1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rechristen

rechristen

Động từ
  • làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận