Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rechristen
rechristen
Động từ
làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại
Thảo luận
Thảo luận