1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rechauffe

rechauffe

Kinh tế
  • món ăn hầm lại
  • món ăn nấu lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận