recessionary
Tính từ
- giảm sút; sa sút; suy thoái
in the present recessionary conditions:
trong điều kiện suy thoái hiện nay
- dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái
in the present recessionary conditions:
trong điều kiện suy thoái hiện nay
Thảo luận