recession
/ri"seʃn/
Danh từ
- sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường)
- sự rút đi
- kinh tế tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ
Kinh tế
- sự suy thoái
- sự suy thoái (về kinh tế, thương mại)
- suy thoái
Kỹ thuật
- biển thoái
- sự rút
- sự thoái lui
- suy thoái
Toán - Tin
- thoái, suy thoái
Chủ đề liên quan
Thảo luận