1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recession

recession

/ri"seʃn/
Danh từ
  • sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường)
  • sự rút đi
  • kinh tế tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ
Kinh tế
  • sự suy thoái
  • sự suy thoái (về kinh tế, thương mại)
  • suy thoái
Kỹ thuật
  • biển thoái
  • sự rút
  • sự thoái lui
  • suy thoái
Toán - Tin
  • thoái, suy thoái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận