Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recessed pointing
recessed pointing
Xây dựng
sự miết mạch xây ấn sâu vào tường (khoảng 6 mm)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận