1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recessed pointing

recessed pointing

Xây dựng
  • sự miết mạch xây ấn sâu vào tường (khoảng 6 mm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận