1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receptive

receptive

/ri"septiv/
Tính từ
  • dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
    • a receptive mind:

      trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận