Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ receptive
receptive
/ri"septiv/
Tính từ
dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
a
receptive
mind
:
trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)
Thảo luận
Thảo luận