Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recently
recently
/"ri:sntli/
Phó từ
gần đây, mới đây
as
recently
as
yesterday
:
mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua
Xây dựng
gần đây
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận