Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recency
recency
/"ri:snsi/
Danh từ
tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây
Thảo luận
Thảo luận