1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receiving entity

receiving entity

Toán - Tin
  • đối tượng nhận
  • thực thể nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận