1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receiver selectivity

receiver selectivity

Điện tử - Viễn thông
  • độ chọn lọc máy thu
  • tính chọn lọc máy thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận