1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receivable

receivable

/ri"si:vəbl/
Tính từ
  • có thể nhận được; đáng nhận
  • báo thu
Kinh tế
  • báo thu
  • chưa nhận
  • kế hoạch dài hạn
  • kế hoạch trường kỳ
  • phải nhận được
  • phải thu
  • phải thu được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận