receivable
/ri"si:vəbl/
Tính từ
- có thể nhận được; đáng nhận
- báo thu
những giấy báo thu
Kinh tế
- báo thu
- chưa nhận
- kế hoạch dài hạn
- kế hoạch trường kỳ
- phải nhận được
- phải thu
- phải thu được
Chủ đề liên quan
những giấy báo thu
Thảo luận