1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receipt-stamp

receipt-stamp

/ri"si:tstæmp/
Danh từ
  • tem dán trên quyển biên lai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận