1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recapture

recapture

/"ri:"kæptʃə/
Danh từ
  • sự bắt lại (một tù binh)
  • việc đoạt lại (giải thưởng...)
  • người bị bắt lại; vật đoạt lại được
Động từ
  • bắt lại (một tù binh)
  • đoạt lại (giải thưởng...)
Kinh tế
  • thu hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận