1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recapitulation

recapitulation

/"ri:kə,pitju"leiʃn/
Danh từ
  • sự tóm lại; sự tóm tắt lại
  • bản tóm tắt lại
Kinh tế
  • tóm lược
  • tổng lược
Y học
  • sự nhắc lại, thâu tóm
  • thuyết lập lại pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận